You are here

circulating water pump là gì?

circulating water pump (ˈsɜːkjəleɪtɪŋ ˈwɔːtə pʌmp)
Dịch nghĩa: Bơm nước tuần hoàn.
Ví dụ:
Circulating water pump: The circulating water pump keeps the water flowing through the system. - Máy bơm nước tuần hoàn giữ cho nước lưu thông qua hệ thống.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến