You are here

Civil law là gì?

Civil law (ˈsɪvᵊl lɔː)
Dịch nghĩa: Luật dân sự
Ví dụ:
Civil Law - "The civil law covers non-criminal disputes between individuals, such as contracts and property issues." - Luật dân sự bao gồm các tranh chấp không phải hình sự giữa các cá nhân, chẳng hạn như hợp đồng và vấn đề tài sản.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến