You are here
Class action là gì?
Class action (klɑːs ˈækʃᵊn)
Dịch nghĩa: Vụ khởi kiện tập thể
Dịch nghĩa: Vụ khởi kiện tập thể
Ví dụ:
Class Action - "The lawsuit was filed as a class action to represent the interests of a large group of people." - Vụ kiện được nộp dưới dạng kiện tập thể để đại diện cho lợi ích của một nhóm người lớn.
Tag: