You are here

Clause: The contract included a clause specifying the payment schedule. - Hợp đồng bao gồm một điều khoản quy định lịch trình thanh toán. là gì?

Clause: The contract included a clause specifying the payment schedule. - Hợp đồng bao gồm một điều khoản quy định lịch trình thanh toán. (klɔːz)
Dịch nghĩa: Điều khoản
Ví dụ:
Clause: The contract included a clause specifying the payment schedule. - Hợp đồng bao gồm một điều khoản quy định lịch trình thanh toán.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến