You are here
Clause: The contract included a clause specifying the payment schedule. - Hợp đồng bao gồm một điều khoản quy định lịch trình thanh toán. là gì?
Clause: The contract included a clause specifying the payment schedule. - Hợp đồng bao gồm một điều khoản quy định lịch trình thanh toán. (klɔːz)
Dịch nghĩa: Điều khoản
Dịch nghĩa: Điều khoản
Ví dụ:
Clause: The contract included a clause specifying the payment schedule. - Hợp đồng bao gồm một điều khoản quy định lịch trình thanh toán.
Tag: