You are here
Cleansing milk là gì?
Cleansing milk (ˈklɛnzɪŋ mɪlk)
Dịch nghĩa: Sữa rửa mặt chứa thành phần tẩy trang
Dịch nghĩa: Sữa rửa mặt chứa thành phần tẩy trang
Ví dụ:
Cleansing milk - "She prefers cleansing milk for its gentle touch on her sensitive skin." - "Cô thích sữa rửa mặt vì sự nhẹ nhàng của nó trên làn da nhạy cảm của mình."
Tag: