You are here

Clearance angle là gì?

Clearance angle (ˈklɪərᵊns ˈæŋɡᵊl)
Dịch nghĩa: góc sau phụ
Ví dụ:
Clearance Angle - "The clearance angle ensures that the cutting edge does not drag or bind during operation." - Góc thoát đảm bảo rằng lưỡi cắt không bị kéo hoặc kẹt trong quá trình hoạt động.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến