You are here
Close-up là gì?
Close-up (ˈkləʊsʌp)
Dịch nghĩa: ảnh cận cảnh
Dịch nghĩa: ảnh cận cảnh
Ví dụ:
Close-up - "The close-up shot revealed the intricate details of the flower." - Bức ảnh cận cảnh đã làm rõ các chi tiết tinh xảo của bông hoa.
Tag: