You are here

Coconut milk là gì?

Coconut milk (ˈkəʊkənʌt mɪlk/ ˈkəʊkənʌt kriːm)
Dịch nghĩa: Nước cốt dừa
Ví dụ:
Coconut milk/Coconut cream - Coconut milk is essential in many Thai recipes. - Nước cốt dừa là thành phần quan trọng trong nhiều công thức món Thái.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến