You are here
coffee maker là gì?
coffee maker (ˈkɒfi ˈmeɪkə)
Dịch nghĩa: máy pha cà phê
Dịch nghĩa: máy pha cà phê
Ví dụ:
Coffee maker - "The coffee maker was set to brew coffee automatically every morning." - "Máy pha cà phê được cài đặt để pha tự động mỗi sáng."
Tag: