You are here
Combatant là gì?
Combatant (ˈkɒmbətᵊnt)
Dịch nghĩa: chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh
Dịch nghĩa: chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh
Ví dụ:
Combatant: The combatants faced each other on the battlefield. - Các chiến binh đối mặt với nhau trên chiến trường.
Tag: