You are here

Combination of methods là gì?

Combination of methods (ˌkɒmbɪˈneɪʃᵊn ɒv ˈmɛθədz)
Dịch nghĩa: Tổng hợp các phương pháp
Ví dụ:
Combination of methods - "The company uses a combination of methods to evaluate employee performance." - "Công ty sử dụng kết hợp các phương pháp để đánh giá hiệu suất của nhân viên."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến