You are here
Commandant là gì?
Commandant (ˈkɒmᵊndænt)
Dịch nghĩa: Chỉ huy trưởng
Dịch nghĩa: Chỉ huy trưởng
Ví dụ:
The commandant is the officer in charge of a military or police unit. - Chỉ huy là sĩ quan đứng đầu một đơn vị quân đội hoặc cảnh sát.