You are here

Commercial arbitration là gì?

Commercial arbitration (kəˈmɜːʃᵊl ˌɑːbɪˈtreɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Trọng tài thương mại
Ví dụ:
Commercial Arbitration - "Commercial arbitration is a method of resolving disputes outside of the court system." - Trọng tài thương mại là một phương pháp giải quyết tranh chấp ngoài hệ thống tòa án.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến