You are here

Commercial documents là gì?

Commercial documents (kəˈmɜːʃᵊl ˈdɒkjəmənts)
Dịch nghĩa: Chứng từ thương mại
Ví dụ:
Commercial documents include invoices, packing lists, and bills of lading required for trade. - Tài liệu thương mại bao gồm hóa đơn, danh sách đóng gói và vận đơn cần thiết cho thương mại.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến