You are here
Commitment = Pledgement là gì?
Commitment = Pledgement (kəˈmɪtmənt = ˈplɛʤmənt)
Dịch nghĩa: Cam kết
Dịch nghĩa: Cam kết
Ví dụ:
Commitment = Pledgement - "A commitment to the project was formalized through a pledgement signed by all parties involved." - Một cam kết với dự án đã được chính thức hóa thông qua một cam kết được ký bởi tất cả các bên liên quan.