You are here

Commitment = Pledgement là gì?

Commitment = Pledgement (kəˈmɪtmənt = ˈplɛʤmənt)
Dịch nghĩa: Cam kết
Ví dụ:
Commitment = Pledgement - "A commitment to the project was formalized through a pledgement signed by all parties involved." - Một cam kết với dự án đã được chính thức hóa thông qua một cam kết được ký bởi tất cả các bên liên quan.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến