You are here

compact fluorescent lamp là gì?

compact fluorescent lamp (ˈkɒmpækt flʊəˈrɛsᵊnt læmp)
Dịch nghĩa: Đèn huỳnh quang.
Ví dụ:
Compact fluorescent lamp: The compact fluorescent lamp is energy-efficient and long-lasting. - Đèn huỳnh quang compact tiết kiệm năng lượng và có tuổi thọ lâu dài.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến