You are here
company (military) là gì?
company (military) (ˈkʌmpəni (ˈmɪlɪtᵊri))
Dịch nghĩa: đại đội
Dịch nghĩa: đại đội
Ví dụ:
Company (military): The company was deployed to assist in the peacekeeping mission. - Đại đội đã được triển khai để hỗ trợ trong nhiệm vụ gìn giữ hòa bình.
Tag: