You are here
compensation là gì?
compensation (ˌkɒmpɛnˈseɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Lương bổng
Dịch nghĩa: Lương bổng
Ví dụ:
Compensation: He received compensation for the damages caused by the accident. - Anh ấy nhận được tiền bồi thường cho những thiệt hại gây ra bởi vụ tai nạn.
Tag: