You are here

complete discharge là gì?

complete discharge (kəmˈpliːt dɪsˈʧɑːʤ)
Dịch nghĩa: Sự phun hết
Ví dụ:
Complete Discharge: The complete discharge refers to using all the contents of the fire extinguisher. - Sự giải phóng hoàn toàn đề cập đến việc sử dụng hết tất cả nội dung của bình chữa cháy.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến