You are here
composite sample là gì?
composite sample (ˈkɒmpəzɪt ˈsɑːmpᵊl)
Dịch nghĩa: Mẫu tổ hợp.
Dịch nghĩa: Mẫu tổ hợp.
Ví dụ:
Composite sample: The composite sample was analyzed to determine the overall quality. - Mẫu tổng hợp được phân tích để xác định chất lượng tổng thể.
Tag: