You are here
Concealer là gì?
Concealer (kənˈsiːlə)
Dịch nghĩa: kem che khuyết điểm
Dịch nghĩa: kem che khuyết điểm
Ví dụ:
Concealer - "The concealer helps cover up dark circles and blemishes effectively." - "Kem che khuyết điểm giúp che phủ hiệu quả quầng thâm và các vết blemish."