You are here
Concurring opinion là gì?
Concurring opinion (kənˈkɜːrɪŋ əˈpɪnjən)
Dịch nghĩa: Ý kiến đồng thời
Dịch nghĩa: Ý kiến đồng thời
Ví dụ:
Concurring Opinion - "The judge wrote a concurring opinion agreeing with the majority but for different reasons." - Thẩm phán đã viết một ý kiến đồng thuận đồng ý với đa số nhưng vì lý do khác.
Tag: