You are here
condensate là gì?
condensate (kənˈdɛnseɪt)
Dịch nghĩa: Condensate, dầu ngưng, khí ngưng
Dịch nghĩa: Condensate, dầu ngưng, khí ngưng
Ví dụ:
Condensate: The condensate collected from the air conditioning unit needs to be disposed of properly. - Nước ngưng tụ thu được từ thiết bị điều hòa không khí cần được xử lý đúng cách.