You are here

Conditoning treatment là gì?

Conditoning treatment (Conditoning ˈtriːtmənt)
Dịch nghĩa: điều hòa, xử lý điều hòa
Ví dụ:
Conditioning treatment is a process used to prepare materials for further use or processing - Xử lý điều kiện là một quy trình được sử dụng để chuẩn bị vật liệu cho việc sử dụng hoặc xử lý tiếp theo.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến