You are here
configuration là gì?
configuration (kənˌfɪɡəˈreɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Cấu hình
Dịch nghĩa: Cấu hình
Ví dụ:
Configuration: The configuration of the new software was complex but effective. - Cấu hình của phần mềm mới rất phức tạp nhưng hiệu quả.
Tag: