You are here

Congenial co-workers là gì?

Congenial co-workers (kənˈʤiːniəl ˌkəʊˈwɜːkəz)
Dịch nghĩa: Đồng nghiệp hợp ý
Ví dụ:
Congenial co-workers - "Working with congenial co-workers creates a positive and supportive work environment." - "Làm việc với các đồng nghiệp thân thiện tạo ra một môi trường làm việc tích cực và hỗ trợ."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến