You are here

Container packing list là gì?

Container packing list (kənˈteɪnə ˈpækɪŋ lɪst)
Dịch nghĩa: Danh sách container lên tàu
Ví dụ:
Container packing list - "Before sending the shipment, make sure to include a detailed container packing list to avoid any confusion at the port." - "Trước khi gửi hàng, hãy chắc chắn bao gồm danh sách đóng gói container chi tiết để tránh bất kỳ sự nhầm lẫn nào tại cảng."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến