You are here

Contractual employee là gì?

Contractual employee (kənˈtrækʧuəl ˌɛmplɔɪˈiː)
Dịch nghĩa: Nhân viên hợp đồng
Ví dụ:
Contractual employee - "A contractual employee works under a fixed-term agreement with the company." - "Một nhân viên hợp đồng làm việc theo một thỏa thuận có thời hạn với công ty."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến