You are here

control unit là gì?

control unit (kənˈtrəʊl ˈjuːnɪt)
Dịch nghĩa: Thiết bị điều khiển phòng cháy chữa cháy tự động
Ví dụ:
Control unit: The control unit is crucial for regulating the temperature of the furnace. - Đơn vị điều khiển rất quan trọng trong việc điều chỉnh nhiệt độ của lò nung.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến