You are here

Corporate culture là gì?

Corporate culture (ˈkɔːpᵊrət ˈkʌlʧə)
Dịch nghĩa: Bầu văn hóa công ty
Ví dụ:
Corporate culture - "A strong corporate culture is key to attracting and retaining top talent." - "Một văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ là chìa khóa để thu hút và giữ chân những tài năng hàng đầu."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến