You are here
Council member là gì?
Council member (ˈkaʊnsᵊl ˈmɛmbə)
Dịch nghĩa: Thành viên hội đồng
Dịch nghĩa: Thành viên hội đồng
Ví dụ:
The council member proposed a new initiative to improve local infrastructure. - Thành viên hội đồng đã đề xuất một sáng kiến mới để cải thiện cơ sở hạ tầng địa phương.