You are here
Country code là gì?
Country code (ˈkʌntri kəʊd)
Dịch nghĩa: mã quốc gia
Dịch nghĩa: mã quốc gia
Ví dụ:
Country code: When calling abroad, don't forget to dial the country code first. - Khi gọi quốc tế, đừng quên bấm mã quốc gia trước.