You are here

cradling là gì?

cradling (ˈkreɪdlɪŋ)
Dịch nghĩa: khung (gỗ hoặc sắt)
Ví dụ:
Cradling - "The artist was cradling the delicate sculpture carefully to avoid any damage." - Nghệ sĩ đang nâng niu bức tượng tinh xảo một cách cẩn thận để tránh bất kỳ sự hư hỏng nào.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến