You are here
crash là gì?
crash (kræʃ)
Dịch nghĩa: Hỏng chương trình
Dịch nghĩa: Hỏng chương trình
Ví dụ:
Crash: The car crash resulted in minor injuries for the driver. - Vụ tai nạn xe hơi đã gây ra những chấn thương nhẹ cho tài xế.