You are here

Criminal law là gì?

Criminal law (ˈkrɪmɪnᵊl lɔː)
Dịch nghĩa: Luật hình sự
Ví dụ:
Criminal Law - "Criminal law deals with offenses against the state and involves penalties like imprisonment or fines." - Luật hình sự xử lý các tội phạm chống lại nhà nước và bao gồm các hình phạt như tù giam hoặc tiền phạt.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến