You are here
Cultivation là gì?
Cultivation (ˌkʌltɪˈveɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Sự chăm sóc, canh tác
Dịch nghĩa: Sự chăm sóc, canh tác
Ví dụ:
Cultivation: The cultivation of organic vegetables requires careful planning. - Việc trồng trọt rau hữu cơ đòi hỏi kế hoạch cẩn thận.