You are here
Customs inspection là gì?
Customs inspection (ˈkʌstəmz ɪnˈspɛkʃᵊn)
Dịch nghĩa: Kiểm tra hải quan
Dịch nghĩa: Kiểm tra hải quan
Ví dụ:
Customs Inspection - "The customs inspection was thorough to ensure nothing was undeclared." - "Việc kiểm tra hải quan rất kỹ lưỡng để đảm bảo không có gì bị khai báo thiếu."
Tag: