You are here

Cutting angle là gì?

Cutting angle (ˈkʌtɪŋ ˈæŋɡᵊl)
Dịch nghĩa: góc cắt (d)
Ví dụ:
Cutting Angle - "The cutting angle was adjusted to achieve a smoother finish on the machined part." - Góc cắt đã được điều chỉnh để đạt được một bề mặt hoàn thiện mịn hơn trên phần gia công.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến