You are here

Cutting fluid = coolant là gì?

Cutting fluid = coolant (ˈkʌtɪŋ ˈfluːɪd = ˈkuːlənt)
Dịch nghĩa: dung dịch trơn nguội
Ví dụ:
Cutting Fluid (Coolant) - "To prevent overheating, a cutting fluid was applied during the machining process." - Để ngăn ngừa quá nhiệt, một chất lỏng cắt đã được áp dụng trong quá trình gia công.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến