You are here
DAT – Delivered At Terminal là gì?
DAT – Delivered At Terminal (diː-eɪ-tiː – dɪˈlɪvəd æt ˈtɜːmɪnᵊl)
Dịch nghĩa: Giao hàng tại bến
Dịch nghĩa: Giao hàng tại bến
Ví dụ:
DAT (Delivered At Terminal) - "Under DAT, the seller delivers the goods to the terminal, and the buyer is responsible for unloading." - "Theo DAT, người bán giao hàng đến bến cảng, và người mua chịu trách nhiệm dỡ hàng."