You are here

Deadweight – DWT là gì?

Deadweight – DWT (Deadweight – diː-ˈdʌbᵊljuː-tiː)
Dịch nghĩa: Trọng tải tàu
Ví dụ:
Deadweight – DWT - "The ship’s deadweight (DWT) is crucial for calculating its cargo capacity and how much weight it can safely carry." - "Khối lượng deadweight (DWT) của tàu rất quan trọng để tính toán khả năng chở hàng và trọng lượng mà nó có thể vận chuyển an toàn."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến