You are here
Decree là gì?
Decree (dɪˈkriː)
Dịch nghĩa: Nghị định
Dịch nghĩa: Nghị định
Ví dụ:
Decree: The president issued a decree to implement the new economic reforms. - Tổng thống đã ban hành một sắc lệnh để thực hiện các cải cách kinh tế mới.