You are here

Deductible là gì?

Deductible (dɪˈdʌktɪbᵊl)
Dịch nghĩa: Mức miễn thường theo năm
Ví dụ:
Deductible - The deductible is the amount the insured must pay out-of-pocket before insurance coverage begins. - Số tiền khấu trừ là số tiền mà người được bảo hiểm phải trả từ túi của mình trước khi bảo hiểm bắt đầu chi trả.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến