You are here
Defense line là gì?
Defense line (dɪˈfɛns laɪn)
Dịch nghĩa: phòng tuyến
Dịch nghĩa: phòng tuyến
Ví dụ:
Defense Line: The army established a defense line to protect the city from enemy invasion. - Quân đội đã thiết lập một đường phòng thủ để bảo vệ thành phố khỏi cuộc xâm lược của kẻ thù.
Tag: