You are here
Deferred annuity là gì?
Deferred annuity (dɪˈfɜːd əˈnjuːəti)
Dịch nghĩa: Niên kim trả sau
Dịch nghĩa: Niên kim trả sau
Ví dụ:
Deferred annuity - A deferred annuity accumulates funds over time and provides payments at a future date. - Hợp đồng hưu trí hoãn lại tích lũy quỹ theo thời gian và cung cấp thanh toán vào một ngày trong tương lai.
Tag: