You are here

Delivery authorization là gì?

Delivery authorization (dɪˈlɪvᵊri ˌɔːθᵊraɪˈzeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Ủy quyền nhận hàng
Ví dụ:
Delivery authorization is a document that grants permission for the delivery of goods - Giấy ủy quyền giao hàng là tài liệu cấp phép cho việc giao hàng hóa.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến