You are here

deluge system là gì?

deluge system (ˈdɛljuːʤ ˈsɪstəm)
Dịch nghĩa: Hệ thống làm tràn ngập nước
Ví dụ:
Deluge System: The deluge system releases a large volume of water or foam over a wide area to control fires. - Hệ thống phun nước lớn giải phóng một lượng nước hoặc bọt lớn trên một diện tích rộng để kiểm soát các đám cháy.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến