You are here
Demilitarization là gì?
Demilitarization (diːˌmɪlɪtᵊraɪˈzeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: phi quân sự hoá
Dịch nghĩa: phi quân sự hoá
Ví dụ:
Demilitarization: The peace treaty included terms for the demilitarization of the border region. - Hiệp định hòa bình bao gồm các điều khoản về phi quân sự hóa khu vực biên giới.
Tag: