You are here
Departure date là gì?
Departure date (dɪˈpɑːʧə deɪt)
Dịch nghĩa: Ngày khởi hành/ xuất bến
Dịch nghĩa: Ngày khởi hành/ xuất bến
Ví dụ:
Departure date - "The departure date for the shipment is scheduled for next Monday, so please ensure everything is ready by then." - "Ngày khởi hành của lô hàng được lên lịch vào thứ Hai tuần tới, vì vậy hãy đảm bảo mọi thứ đã sẵn sàng trước ngày đó."