You are here

Departure lounge là gì?

Departure lounge (dɪˈpɑːʧə laʊnʤ)
Dịch nghĩa: Khu vực chờ khi khởi hành
Ví dụ:
Departure Lounge - "He waited in the departure lounge until his flight was called." - "Anh ấy chờ trong sảnh chờ khởi hành cho đến khi chuyến bay của anh được gọi."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến